So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.85
3.25
0.91
2.14
3.85
2.55
Live
-0.94
0.25
0.78
0.75
3.25
-0.93
2.26
4.00
2.45
Run
0.92
0
0.92
-0.95
4
0.77
1.29
4.05
10.50
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
1.00
3.5
0.80
2.10
4.00
2.60
Live
0.85
0
0.95
0.95
3.5
0.85
2.30
4.00
2.35
Run
0.90
0
0.90
-0.93
4
0.72
1.30
4.33
9.50
Mansion88Sớm
0.85
0
0.91
0.90
3.25
0.86
2.35
3.55
2.43
Live
0.88
0
0.92
0.73
3.25
-0.93
2.34
3.65
2.39
Run
0.92
0
0.92
0.63
3.75
-0.81
1.32
3.55
13.00
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.86
3.25
0.92
2.14
3.85
2.55
Live
-0.93
0.25
0.79
0.71
3.25
-0.88
2.26
4.00
2.45
Run
0.93
0
0.93
-0.94
4
0.78
1.29
4.05
10.50
SbobetSớm
0.85
0
0.97
0.85
3.25
0.95
2.28
3.46
2.42
Live
0.92
0
0.92
0.87
3.25
0.95
2.38
3.53
2.38
Run
0.94
0
0.90
-0.88
4
0.70
1.34
3.49
11.00

Bên nào sẽ thắng?

White City Woodville
ChủHòaKhách
Croydon Kings
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
White City WoodvilleSo Sánh Sức MạnhCroydon Kings
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-7] White City Woodville
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8404111112750.0%
4202566550.0%
4202656650.0%
65011431583.3%
[AUS-S Premier Leagues-6] Croydon Kings
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8404161512650.0%
330010694100.0%
5104693920.0%
640213111266.7%

Thành tích đối đầu

White City Woodville            
Chủ - Khách
White City WoodvilleCroydon Kings
Croydon KingsWhite City Woodville
Croydon KingsWhite City Woodville
White City WoodvilleCroydon Kings
White City WoodvilleCroydon Kings
Croydon KingsWhite City Woodville
Croydon KingsWhite City Woodville
White City WoodvilleCroydon Kings
White City WoodvilleCroydon Kings
White City WoodvilleCroydon Kings
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL09-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.46-0.26-0.41H0.800.00-0.98HX
AUS SASL18-05-242 - 3
(1 - 0)
7 - 7-0.50-0.27-0.35T0.990.500.83TT
AUS SASL10-06-233 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.40-0.26-0.43B0.990.000.85BT
AUS SASL24-03-232 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.49-0.28-0.35H0.840.250.98TT
AUS SASL18-06-221 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.37T0.930.250.89TX
AUS SASL12-03-221 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.54-0.27-0.32T0.860.500.96TX
AUS SASL25-07-154 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.78-0.18-0.16B0.92-0.670.90BT
SAUS FCup27-05-152 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.30-0.26-0.56H0.96-0.500.80BT
AUS SASL11-04-150 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.27-0.26-0.59B0.85-0.750.97BX
AUS SASL26-07-142 - 4
(1 - 2)
- -0.31-0.29-0.52B0.85-0.500.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

White City Woodville            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
White City WoodvilleModbury Jets
Adelaide OlympicWhite City Woodville
Playford City PatriotsWhite City Woodville
West Torrens BirkallaWhite City Woodville
White City WoodvilleAdelaide Blue Eagles
White City WoodvilleMetrostars SC
Adelaide United FC (Youth)White City Woodville
White City WoodvilleAdelaide Raiders SC
White City WoodvilleAdelaide City FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL02-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.44-0.29-0.42T0.8200.88TT
AUS SASL25-04-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.38-0.27-0.47T0.91-0.250.91TX
A FFA Cup21-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.22-0.22-0.68T0.77-1.250.99TX
AUS SASL12-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.47-0.26-0.39B0.920.250.90BX
AUS SASL04-04-251 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.46-0.26-0.38T0.980.250.84TT
A FFA Cup28-03-254 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.58-0.25-0.29T0.880.750.88TT
AUS SASL22-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.18-0.20-0.74T0.83-1.50.99BX
AUS SASL13-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.54-0.25-0.31B0.840.50.98BX
AUS SASL02-03-251 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.40-0.27-0.45B1.0000.76BT
AUS SASL23-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.32-0.27-0.51B0.86-0.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Croydon Kings            
Chủ - Khách
Croydon KingsAdelaide Raiders SC
Adelaide City FCCroydon Kings
West Torrens BirkallaCroydon Kings
Croydon KingsCampbelltown City SC
Para Hills Knlghts SCCroydon Kings
Croydon KingsSalisbury Inter SC
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Modbury JetsCroydon Kings
Croydon KingsPlayford City Patriots
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS SASL01-05-253 - 2
(2 - 1)
5 - 7-0.52-0.27-0.370.940.50.76T
AUS SASL25-04-252 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.65-0.24-0.230.9410.88X
A FFA Cup17-04-253 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.28-0.27-0.600.85-0.750.85H
AUS SASL12-04-255 - 3
(4 - 1)
2 - 11-0.32-0.27-0.530.92-0.50.90T
AUS SASL05-04-250 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.35-0.27-0.500.81-0.5-0.99X
A FFA Cup29-03-252 - 1
(2 - 0)
7 - 2-----
AUS SASL23-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 1-0.53-0.24-0.330.900.50.92T
AUS SASL17-03-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.51-0.27-0.340.960.50.80X
AUS SASL28-02-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.26-0.360.800.250.96X
AUS SASL23-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.51-0.26-0.330.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

White City WoodvilleSo sánh số liệuCroydon Kings
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

White City Woodville
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Croydon Kings
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
White City Woodville
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
Croydon Kings
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

White City WoodvilleThời gian ghi bànCroydon Kings
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
White City WoodvilleChi tiết về HT/FTCroydon Kings
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
White City WoodvilleSố bàn thắng trong H1&H2Croydon Kings
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
White City Woodville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL17-05-2025KháchPara Hills Knlghts SC6 Ngày
AUS SASL24-05-2025ChủCampbelltown City SC13 Ngày
AUS SASL30-05-2025KháchAdelaide City FC19 Ngày
Croydon Kings
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL17-05-2025ChủMetrostars SC6 Ngày
AUS SASL23-05-2025KháchWest Torrens Birkalla12 Ngày
AUS SASL31-05-2025KháchPlayford City Patriots20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng50.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [4]
  • [4] 50.0%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại50.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

White City Woodville VS Croydon Kings ngày 11-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.