So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
0.94
3
0.86
2.21
3.65
2.54
Live
0.75
0
-0.93
0.94
3
0.86
2.18
3.65
2.58
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.90
3
0.90
1.73
3.80
3.70
Live
1.00
0.25
0.80
0.77
2.75
-0.98
2.25
3.50
2.62
Run
0.50
0
-0.67
-0.15
3.5
0.09
81.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.89
3
0.87
2.20
3.40
2.64
Live
0.87
0
0.97
0.95
3
0.87
2.37
3.35
2.49
Run
0.43
0
-0.67
-0.17
3.5
0.04
47.00
4.50
1.10
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
0.95
3
0.87
2.21
3.65
2.54
Live
0.73
0
-0.89
0.95
3
0.87
2.18
3.65
2.58
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
3.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.93
0
0.85
0.93
3
0.85
2.38
3.17
2.29
Live
0.85
0
0.95
-0.99
3
0.79
2.32
3.21
2.44
Run
0.51
0
-0.71
-0.20
3.5
0.06
55.00
5.20
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Hafnarfjordur (w)
ChủHòaKhách
Valur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hafnarfjordur (w)So Sánh Sức MạnhValur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-3] Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10712231122370.0%
540113612380.0%
531110510360.0%
65011691583.3%
[Urvalsdeild Women-6] Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10334121412630.0%
5122665720.0%
5212687540.0%
6132813616.7%

Thành tích đối đầu

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.91-0.440.91TX
ICE WPR22-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.93-0.11-0.07B0.89-0.360.87TX
ICE WPR25-08-242 - 4
(1 - 1)
1 - 8---B---
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.88-0.14-0.10B0.90-0.440.92TH
ICE WPR17-09-233 - 1
(1 - 1)
6 - 3---B---
ICE WPR04-07-232 - 3
(0 - 0)
1 - 2-0.25-0.24-0.62B0.98-0.750.84BT
ICE WPR02-05-232 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.97-0.09-0.06B0.90-0.310.92TX
ICE WLC12-03-233 - 2
(0 - 1)
- ---B---
ICE WPR29-07-203 - 1
(2 - 0)
13 - 1-0.95-0.13-0.08B0.77-0.400.93TT
ICE WPR07-09-184 - 0
(2 - 0)
7 - 10-0.92-0.14-0.09B0.95-0.400.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hafnarfjordur (w)            
Chủ - Khách
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Vikingur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Breidablik (W)
Trottur Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Thor KA Akureyri (W)Hafnarfjordur (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fram Reykjavik (W)Hafnarfjordur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC12-06-251 - 3
(1 - 1)
- -0.38-0.28-0.48T0.80-0.250.90TT
ICE WPR07-06-251 - 4
(0 - 2)
7 - 5---T--
ICE WPR23-05-252 - 1
(2 - 1)
0 - 4-0.13-0.18-0.81T0.87-1.750.83BX
ICE WPR17-05-254 - 1
(4 - 1)
3 - 2-0.63-0.25-0.24B0.810.75-0.99BT
ICE WC12-05-251 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.08-0.11-0.93T0.80-30.96HT
ICE WPR09-05-252 - 1
(0 - 1)
7 - 8-0.47-0.29-0.36T0.910.250.91TT
ICE WPR03-05-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
ICE WPR27-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 2---T--
ICE WPR22-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.20-0.24-0.68T0.95-10.81TX
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.912.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Valur (W)Vikingur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Fram Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Valur (W)
Valur (W)Thor KA Akureyri (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WC11-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.26-0.470.85-0.250.97X
ICE WPR06-06-252 - 2
(2 - 1)
2 - 12-----
ICE WPR23-05-251 - 1
(1 - 0)
12 - 4-0.72-0.22-0.180.881.250.82X
ICE WPR16-05-254 - 0
(3 - 0)
13 - 6-----
ICE WC12-05-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.10-0.14-0.880.88-2.250.88H
ICE WPR08-05-251 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.61-0.27-0.250.850.750.91T
ICE WPR03-05-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-----
ICE WPR27-04-253 - 0
(0 - 0)
3 - 9-----
ICE WPR21-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-----
ICE WPR16-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.90-0.14-0.08H0.912.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Hafnarfjordur (w)So sánh số liệuValur (w)
  • 24Tổng số ghi bàn13
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hafnarfjordur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Valur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
30030.0%Xem133.3%266.7%Xem
Hafnarfjordur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%240.0%Xem
Valur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hafnarfjordur (w)Thời gian ghi bànValur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hafnarfjordur (w)Chi tiết về HT/FTValur (w)
  • 3
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Hafnarfjordur (w)Số bàn thắng trong H1&H2Valur (w)
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hafnarfjordur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-07-2025ChủFram Reykjavik (W)34 Ngày
ICE WC31-07-2025KháchValur (W)40 Ngày
ICE WPR09-08-2025KháchFjardab Hottur Leiknir (W)49 Ngày
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR24-07-2025ChủFjardab Hottur Leiknir (W)33 Ngày
ICE WPR28-07-2025ChủBreidablik (W)37 Ngày
ICE WC31-07-2025ChủHafnarfjordur (W)40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 70.0%Thắng30.0% [3]
  • [1] 10.0%Hòa30.0% [3]
  • [2] 20.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 40.0%Thắng20.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa10.0% [1]
  • [1] 10.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.30 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hafnarfjordur (w) VS Valur (w) ngày 21-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.