[INT CF-] FSV Mainz 05 (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Engers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 | 16.7% |
FSV Mainz 05 (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
EngersFSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.15 | -0.19 | -0.79 | H | 0.80 | -1.75 | 0.96 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FSV Mainz 05 (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-06-25 | 1 - 10 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER Reg | 17-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.39 | -0.28 | -0.48 | T | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | T |
GER Reg | 10-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 9 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | X |
GER Reg | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.51 | -0.27 | -0.33 | B | 0.98 | 0.5 | 0.78 | B | X |
GER Reg | 19-04-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | T |
GER Reg | 13-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | B | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.75 | -0.23 | -0.15 | T | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | X |
GER Reg | 02-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | B | 0.78 | 1 | -0.96 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Engers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 31-05-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 14-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 19-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-04-25 | 1 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 05-04-25 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV Mainz 05 (Youth) |
FSV Mainz 05 (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 16-08-2025 | Chủ | Eintracht Frankfurt | 42 Ngày |