[INT CF-] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Reading |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Hungerford Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 01-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reading |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 03-05-25 | 2 - 4 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.61 | -0.24 | -0.25 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG L1 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 21-04-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 18-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L1 | 08-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 10 - 9 | -0.37 | -0.30 | -0.43 | 0.76 | -0.25 | -0.94 | T | ||
ENG L1 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.29 | -0.29 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | X | ||
ENG L1 | 01-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG L1 | 29-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.45 | -0.27 | -0.38 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG L1 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 02-08-2025 | Khách | Lincoln City | 28 Ngày |
ENG L1 | 09-08-2025 | Chủ | Huddersfield Town | 35 Ngày |
ENG LC | 12-08-2025 | Khách | Portsmouth | 38 Ngày |