[INT FRL-] Kenya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[INT FRL-] Chad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | 2 | 0.0% |
Kenya |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kenya |
Chủ - Khách |
---|
KenyaGabon |
GambiaKenya |
ZanzibarKenya |
TanzaniaKenya |
Burkina FasoKenya |
KenyaNamibia |
ZimbabweKenya |
KenyaSouth Sudan |
South SudanKenya |
KenyaCameroon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 23-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.39 | -0.33 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | 0.91 | B | T |
WCPAF | 20-03-25 | 3 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.40 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | T |
INT FRL | 10-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 07-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF NC | 19-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.41 | -0.35 | -0.35 | H | 0.76 | 0 | -0.94 | H | T |
CAF SC | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF SC | 27-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF NC | 14-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.24 | -0.32 | -0.56 | B | 0.99 | -0.5 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Chad |
Chủ - Khách |
---|
ComorosChad |
GhanaChad |
Democratic Rep CongoChad |
ChadDemocratic Rep Congo |
Ivory CoastChad |
ChadSierra Leone |
ChadZambia |
ZambiaChad |
ChadIvory Coast |
Sierra LeoneChad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 25-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.81 | -0.19 | -0.11 | 0.81 | 1.5 | -0.99 | X | ||
WCPAF | 21-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.05 | 0.92 | 3.25 | 0.90 | T | ||
CAF SC | 28-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF SC | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 19-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.93 | -0.13 | -0.06 | 0.88 | 2.25 | 0.94 | T | ||
CAF NC | 13-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | -0.21 | -0.33 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.23 | -0.30 | -0.58 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
CAF NC | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.80 | -0.22 | -0.10 | -0.99 | 1.5 | 0.75 | X | ||
CAF NC | 10-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.08 | -0.17 | -0.87 | 0.81 | -2 | -0.99 | X | ||
CAF NC | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Gambia | 86 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Chủ | Seychelles | 93 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Khách | Burundi | 121 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Chủ | Ghana | 86 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Khách | Madagascar | 93 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Chủ | Mali | 121 Ngày |