Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.80 1 1.00 0.80 1 1.00 | 0.88 3.25 0.93 0.88 3.25 0.93 | 1.48 4.33 5 1.48 4.33 5 |
Live - | 0.80 1 1.00 0.80 1 1.00 | 0.88 3.25 0.93 0.88 3.25 0.93 | 1.48 4.33 5 1.48 4.33 5 |
08 1:0 | 0.95 2 0.85 1.00 1.25 0.80 | 0.82 3.25 0.97 0.85 3.5 0.95 | 1.16 6.5 10 1.12 7 13 |
17 1:1 | 0.92 1 0.87 0.95 1 0.85 | 0.90 3.25 0.90 0.80 4.25 1.00 | 1.12 7 13 1.53 3.75 5.5 |
32 1:2 | - - - - | 0.80 5 1.00 0.77 5 -0.98 | 2.5 3.1 2.75 2.5 3.1 2.62 |
33 1:2 | 0.82 1 0.97 0.85 1 0.95 | - - - - | - - - - - - |
HT 1:2 | 0.87 0.75 0.92 0.85 0.75 0.95 | 0.80 4.5 1.00 0.77 4.5 -0.98 | 3.25 3 2.2 3.25 3 2.25 |
49 2:2 | 1.00 0.75 0.80 0.82 0.75 0.97 | 0.87 5.5 0.92 0.85 5.5 0.95 | 1.72 2.87 6.5 1.61 3 7.5 |
50 3:2 | 0.87 0.75 0.92 0.85 0.75 0.95 | 0.87 6.5 0.92 0.95 6.5 0.85 | 1.11 7 19 1.1 7.5 21 |
61 4:2 | 1.00 0.5 0.80 0.75 0.25 -0.95 | -0.98 7.25 0.77 0.72 7 -0.93 | 1.02 17 34 1.02 17 29 |
63 5:2 | 0.72 0.25 -0.93 0.75 0.25 -0.95 | 0.82 8 0.97 0.85 8 0.95 | - - - - - - |
65 5:2 | -0.93 0.5 0.72 -0.95 0.5 0.75 | 0.95 8 0.85 0.90 9 0.90 | 1.01 41 67 1.01 51 67 |
89 6:3 | 0.42 0 -0.57 0.45 0 -0.60 | -0.39 8.5 0.27 -0.39 9.5 0.27 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Saint Louis City B4-2-3-14-2-3-1Portland Timbers Reserve
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Saint Louis City BSự kiện chínhPortland Timbers Reserve
phạt đền
Phút




















