[USA ULOC-] Charlotte Independence |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 12 | 15 | 83.3% |
[USA ULOC-] Lexington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 11 | 2 | 0.0% |
Charlotte Independence |
Chủ - Khách |
---|
LexingtonCharlotte Independence |
Charlotte IndependenceLexington |
LexingtonCharlotte Independence |
Charlotte IndependenceLexington |
LexingtonCharlotte Independence |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
USA NPSL | 03-08-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
USA NPSL | 18-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | H | 0.90 | 0.00 | 0.92 | H | T |
USA NPSL | 09-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | T | 0.95 | 1.00 | 0.87 | T | T |
USA NPSL | 13-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Charlotte Independence |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA L1 | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | T |
USA L1 | 10-05-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
USA L1 | 04-05-25 | 3 - 4 (2 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
USA NPSL | 25-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | T |
USA L1 | 20-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
USA CUP | 15-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | B | 0.89 | -0.25 | 0.87 | B | T |
USA L1 | 11-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.32 | -0.48 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
USA L1 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
USA CUP | 01-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | H | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | X |
USA L1 | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.61 | -0.27 | -0.24 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Lexington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USL CH | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.99 | X | ||
USL CH | 18-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
USL CH | 10-05-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
USL CH | 02-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | X | ||
USA NPSL | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
USL CH | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | X | ||
USL CH | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
USL CH | 06-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
USA CUP | 01-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.26 | -0.24 | -0.63 | 1.00 | -0.75 | 0.82 | X | ||
USL CH | 29-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 10 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%
Charlotte Independence |
Charlotte Independence |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA L1 | 07-06-2025 | Khách | South Georgia Tormenta FC | 7 Ngày |
USA L1 | 11-06-2025 | Khách | Spokane Velocity | 11 Ngày |
USA L1 | 15-06-2025 | Chủ | Greenville Triumph | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USL CH | 07-06-2025 | Khách | Monterey Bay FC | 7 Ngày |
USL CH | 14-06-2025 | Chủ | New Mexico United | 14 Ngày |
USL CH | 21-06-2025 | Chủ | Colorado Springs Switchbacks FC | 21 Ngày |