[TUN Professional League 2-13] Jerba Midoun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 21 | 26 | 13 | 24.0% |
13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 8 | 20 | 11 | 38.5% |
12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 13 | 6 | 13 | 8.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 12 | 66.7% |
[TUN Professional League 2-12] Chebba |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | 27 | 12 | 28.0% |
12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 12 | 21 | 10 | 50.0% |
13 | 1 | 3 | 9 | 5 | 17 | 6 | 12 | 7.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | 50.0% |
Jerba Midoun |
Chủ - Khách |
---|
ChebbaJerba Midoun |
ChebbaJerba Midoun |
ChebbaJerba Midoun |
Jerba MidounChebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 29-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.54 | -0.36 | -0.25 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | T |
T C | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 06-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 07-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jerba Midoun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Chebba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.60 | -0.34 | -0.22 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
TTLd | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Jerba Midoun |
Jerba Midoun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |