[ICE Division 4-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 12 | 12 | 66.7% |
[ICE Division 4-] Ellidi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 17 | 6 | 33.3% |
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
AlftanesArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgKFR Aegir |
Vikingur OlafsvikArborg |
YmirArborg |
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgUMF Vidir |
ArborgSkallagrimur |
YmirArborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 15-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.40 | -0.25 | -0.50 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 08-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.90 | -0.13 | -0.11 | T | 0.78 | 2.5 | 0.92 | T | X |
ICE CUP | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 19-03-25 | 5 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 21-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 05-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | T | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | T |
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Ellidi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 15-05-25 | 5 - 4 (2 - 3) | 8 - 0 | -0.49 | -0.24 | -0.42 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
LCE D4 | 07-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.62 | -0.23 | -0.30 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ICE CUP | 03-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 28-03-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 08-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
LCE D3 | 25-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 21-08-24 | 3 - 4 (2 - 3) | 8 - 5 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Arborg |
Arborg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |