[INT CF-] Dinamo Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] FC Pyunik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 9 | 50.0% |
Dinamo Tbilisi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dinamo Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | T |
GEO D1 | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
GEO D1 | 20-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | X |
GEO D1 | 16-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | -0.29 | -0.34 | -0.49 | H | 0.78 | -0.5 | -0.96 | B | H |
GEO D1 | 12-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | T | 0.74 | -0.5 | 0.96 | T | T |
GEO D1 | 08-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | T | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | T |
GEO D1 | 03-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | T | 0.93 | 1 | 0.89 | T | T |
GEO D1 | 29-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.38 | -0.32 | -0.44 | H | 0.99 | 0 | 0.71 | H | X |
GEO D1 | 25-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.34 | -0.36 | H | 0.74 | 0 | -0.93 | H | X |
GEO D1 | 17-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
FC Pyunik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 23-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
ARM D1 | 17-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | 0.81 | 1 | 0.89 | T | ||
ARM D1 | 09-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ARM D1 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.13 | 0.89 | 1.75 | 0.81 | H | ||
ARM CUP | 29-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ARM D1 | 23-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 10 | -0.13 | -0.19 | -0.83 | 0.83 | -1.75 | 0.87 | X | ||
ARM D1 | 19-04-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ARM CUP | 15-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
ARM D1 | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM SC | 09-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 0 | -0.39 | -0.35 | -0.38 | 0.88 | 0 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Dinamo Tbilisi |
Dinamo Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 02-08-2025 | Khách | Dinamo Batumi | 39 Ngày |
GEO D1 | 09-08-2025 | Chủ | Samgurali Tskh | 46 Ngày |
GEO D1 | 16-08-2025 | Khách | FC Kolkheti Poti | 53 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 10-07-2025 | Khách | Tre Fiori | 16 Ngày |
UEFA ECL | 17-07-2025 | Chủ | Tre Fiori | 23 Ngày |