[ICE LD2-] KR Reykjavik (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | 3 | 33.3% |
[ICE LD2-] Dalvik Reynir (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
KR Reykjavik (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
KR Reykjavik (W) |
Chủ - Khách |
---|
KT Reykjavik (W)Volsungur Husavik (W) |
KT Reykjavik (W)Smari (W) |
KT Reykjavik (W)KR Reykjavik (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD2 | 13-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.16 | -0.17 | -0.83 | B | 0.79 | -2 | 0.91 | B | X |
ICE LD2 | 22-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WC | 19-04-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Dalvik Reynir (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD2 | 14-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.74 | -0.20 | -0.21 | 0.93 | 1.5 | 0.77 | X | ||
ICE WC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 05-04-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 22-03-25 | 4 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
KR Reykjavik (W) |
KR Reykjavik (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |