[CHN League 2-7] Hangzhou Linping Wuyue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | 10 | 7 | 22.2% |
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | 5 | 8 | 20.0% |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 6 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
[CHN League 2-10] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 10 | 8 | 10 | 22.2% |
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 6 | 7 | 50.0% |
5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 8 | 3 | 16.7% |
Hangzhou Linping Wuyue |
Chủ - Khách |
---|
Taian TiankuangHangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
CHA D2 | 05-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hangzhou Linping Wuyue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.64 | -0.30 | -0.22 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | H | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | X |
CHA D2 | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.65 | -0.31 | -0.20 | T | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | T |
CHA D2 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | H | 0.81 | 0 | 0.89 | H | H |
CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | H | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | H |
CFC | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D2 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | T | 0.57 | 0.75 | -0.88 | T | T |
CHA D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CFC | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.13 | -0.23 | -0.79 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 09-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.49 | -0.33 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X | ||
CHA D2 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.45 | -0.34 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
CHA D2 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.71 | -0.28 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CFC | 14-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Hangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping Wuyue |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 16-05-2025 | Khách | Wuxi Wugou | 5 Ngày |
CHA D2 | 26-05-2025 | Chủ | Changchun XIdu Football Club | 15 Ngày |
CHA D2 | 31-05-2025 | Chủ | Lanzhou Longyuan Athletics | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 17-05-2025 | Chủ | Bei Li Gong | 6 Ngày |
CHA D2 | 26-05-2025 | Khách | Hubei Istar | 15 Ngày |
CHA D2 | 31-05-2025 | Chủ | Shanghai Port B | 20 Ngày |