Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.98 1 0.83 0.98 1 0.83 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 1.57 4.2 4.33 1.57 4.2 4.33 |
Live - | 0.98 1 0.83 0.98 1 0.83 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 1.57 4.2 4.33 1.57 4.2 4.33 |
20 3:0 | - - 0.85 0.75 0.95 | - - 0.82 5.5 0.97 | - - - - - - |
21 3:0 | - - - - | - - - - | - - - 1.01 26 29 |
28 4:0 | 0.85 0.75 0.95 0.87 0.75 0.92 | -0.98 6.5 0.77 0.97 6.5 0.82 | - - - - - - |
40 6:0 | 0.90 0.75 0.90 0.80 0.5 1.00 | 0.77 6.25 -0.98 0.85 8 0.95 | - - - - - - |
HT 6:0 | 0.97 0.75 0.82 1.00 0.75 0.80 | - - - - | - - - - - - |
51 7:0 | 1.00 0.75 0.80 0.82 0.5 0.97 | 0.77 7.75 -0.98 0.82 8.5 0.97 | - - - - - - |
72 9:0 | 0.72 0.25 -0.93 0.82 0.25 0.97 | 0.95 8.25 0.85 0.82 9.75 0.97 | - - - - - - |
80 9:0 | -0.91 0.25 0.70 -0.87 0.25 0.67 | -0.87 10.5 0.67 -0.83 9.5 0.65 | - - - - - - |
83 10:0 | - - - - | -0.83 9.5 0.65 -0.73 10.5 0.55 | - - - - - - |
86 11:0 | - - - - | -0.41 10.5 0.30 -0.39 11.5 0.27 | - - - - - - |
87 11:0 | 0.45 0 -0.60 0.32 0 -0.43 | - - - - | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Chat
LjungskileCầu thủ chủ chốtIFK Skovde FK
LjungskileSự kiện chínhIFK Skovde FK
phạt đền
Phút




















