[RWA National League-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 14 | 66.7% |
[RWA National League-] Amagaju |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 6 | 33.3% |
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
AmagajuAPR FC |
AmagajuAPR FC |
AmagajuAPR FC |
AmagajuAPR FC |
APR FCAmagaju |
APR FCAmagaju |
AmagajuAPR FC |
APR FCAmagaju |
AmagajuAPR FC |
APR FCAmagaju |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 11-12-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA CP | 05-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 18-02-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 19-10-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 21-05-18 | 6 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 21-12-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 29-06-17 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA CP | 26-06-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 16-10-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 15 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
Rayon Sports FCAPR FC |
APR FCPolice(RWA) |
APR FCEtincelles |
Police(RWA)APR FC |
BugeseraAPR FC |
APR FCVision Kigali |
Gasogi UtdAPR FC |
APR FCRayon Sports FC |
APR FCGasogi Utd |
Police(RWA)APR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA CP | 30-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 20-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RWA CP | 15-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA CP | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amagaju |
Chủ - Khách |
---|
Gasogi UtdAmagaju |
AS KigaliAmagaju |
AmagajuGorilla FC |
Musanze FCAmagaju |
Marines FCAmagaju |
Vision KigaliAmagaju |
AmagajuBugesera |
AmagajuMukura Victory Sports |
AmagajuRayon Sports FC |
BugeseraAmagaju |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 27-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 19-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 26-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 18-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
APR FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |