So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.80
3.25
1.00
1.77
3.95
3.35
Live
0.83
0.5
0.99
0.89
3.5
0.91
1.83
4.10
3.20
Run
-0.78
0
0.62
-0.32
1.5
0.14
56.00
7.50
1.03
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.90
3.25
0.90
1.91
3.60
3.20
Live
1.00
0.75
0.80
0.95
3.5
0.85
1.75
3.80
3.50
Run
-0.98
0
0.77
-0.13
1.5
0.07
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.82
0.81
3.25
0.95
1.76
3.80
3.45
Live
-0.95
0.75
0.83
0.79
3.25
-0.93
1.86
3.80
3.10
Run
-0.78
0
0.62
-0.29
1.5
0.11
150.00
6.60
1.04
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.81
3.25
-0.99
1.77
3.95
3.35
Live
0.84
0.5
1.00
0.90
3.5
0.92
1.83
4.10
3.20
Run
-0.78
0
0.63
-0.32
1.5
0.16
56.00
7.50
1.03
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.82
0.95
3.25
0.87
2.02
3.38
2.86
Live
0.83
0.5
-0.95
-0.98
3.5
0.84
1.83
3.69
3.30
Run
-0.84
0
0.72
-0.25
1.5
0.13
180.00
7.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Leiknir Reykjavik
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leiknir ReykjavikSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-10] Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10235122491020.0%
511371341020.0%
512251151020.0%
6213816733.3%
[Lengjudeildin-12] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10136112461210.0%
50142141120.0%
512291051120.0%
6114515416.7%

Thành tích đối đầu

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirLeiknir Reykjavik
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
REYT04-01-252 - 2
(1 - 2)
7 - 8-0.51-0.25-0.36H0.960.500.80TT
ICE D111-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.38-0.26-0.48B0.87-0.250.95BX
ICE D110-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.51-0.26-0.35B0.980.500.84BX
REYT06-01-242 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.52-0.25-0.35H0.920.500.90TT
ICE D109-09-231 - 2
(1 - 2)
15 - 4-0.39-0.26-0.48B0.86-0.250.96BX
ICE D106-07-234 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.68-0.22-0.22B0.821.001.00BT
REYT26-01-232 - 3
(1 - 2)
9 - 3-0.39-0.24-0.49B0.94-0.250.88BT
ICE LC28-02-213 - 4
(1 - 1)
16 - 3-0.47-0.25-0.40B0.920.250.90BT
ICE D114-09-191 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.63-0.25-0.25H0.830.750.99TX
ICE D104-07-190 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.33-0.28-0.49B-0.95-0.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Leiknir Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikUMF Njardvik
IR ReykjavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikVolsungur husavik
FylkirLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikGrindavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Leiknir ReykjavikHK Kopavogs
Leiknir ReykjavikThor Akureyri
Throttur ReykjavikLeiknir Reykjavik
KeflavikLeiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D120-06-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.32-0.26-0.53H0.88-0.50.88BX
ICE D113-06-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.53-0.27-0.31B0.880.50.94BX
ICE D109-06-253 - 1
(0 - 0)
6 - 11-0.46-0.26-0.41T0.800-0.98TT
ICE D104-06-251 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.64-0.23-0.25T0.9910.83TX
ICE D130-05-252 - 6
(0 - 3)
7 - 4-0.43-0.27-0.42B0.8900.93BT
ICE D123-05-256 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.65-0.25-0.22B0.9910.83BT
ICE D116-05-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.39-0.26-0.47B0.85-0.250.97BX
ICE D109-05-251 - 4
(0 - 3)
7 - 5-0.43-0.28-0.41B0.8800.94BT
ICE D102-05-251 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.54-0.27-0.34H0.850.50.85TX
ICE CUP17-04-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirThor Akureyri
Throttur ReykjavikFjolnir
HK KopavogsFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
UMF NjardvikFjolnir
FjolnirIR Reykjavik
Volsungur husavikFjolnir
FjolnirFylkir
GrindavikFjolnir
FjolnirKeflavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D127-06-250 - 5
(0 - 2)
1 - 8-0.26-0.23-0.63-0.99-0.750.81T
ICE D119-06-251 - 4
(0 - 2)
10 - 5-0.71-0.21-0.200.891.250.93T
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.230.9110.91X
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.340.920.50.90X
ICE D104-06-251 - 1
(1 - 1)
11 - 7-0.72-0.21-0.190.891.250.93X
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.34-0.27-0.49-0.99-0.250.81H
ICE D124-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.42-0.28-0.410.8900.93T
ICE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.24-0.24-0.640.83-10.99X
ICE D110-05-253 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.49-0.27-0.360.850.250.97T
ICE D102-05-251 - 3
(1 - 1)
1 - 10-0.21-0.24-0.700.74-1.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Leiknir ReykjavikSo sánh số liệuFjolnir
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 23Tổng số mất bàn24
  • 2.3Trung bình mất bàn2.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Leiknir Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Leiknir Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leiknir ReykjavikThời gian ghi bànFjolnir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leiknir ReykjavikChi tiết về HT/FTFjolnir
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Leiknir ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Fjolnir
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leiknir Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D112-07-2025KháchThor Akureyri8 Ngày
ICE D118-07-2025ChủThrottur Reykjavik14 Ngày
ICE D125-07-2025KháchHK Kopavogs21 Ngày
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D111-07-2025ChủGrindavik7 Ngày
ICE D118-07-2025KháchKeflavik14 Ngày
ICE D125-07-2025KháchFylkir21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 20.0%Thắng10.0% [1]
  • [3] 30.0%Hòa30.0% [1]
  • [5] 50.0%Bại60.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa20.0% [2]
  • [3] 30.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    2.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    1.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Leiknir Reykjavik VS Fjolnir ngày 05-07-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.