[ETH Premier League-14] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 9 | 11 | 23 | 26 | 33 | 14 | 28.6% |
15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 16 | 14 | 13 | 20.0% |
13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 10 | 19 | 11 | 38.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | 4 | 16.7% |
[ETH Premier League-4] Sidama Bunna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 10 | 7 | 24 | 22 | 43 | 4 | 39.3% |
15 | 5 | 7 | 3 | 11 | 9 | 22 | 5 | 33.3% |
13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 13 | 21 | 5 | 46.2% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
Ethio Electric FC |
Chủ - Khách |
---|
Sidama BunnaEthio Electric FC |
Ethio Electric FCSidama Bunna |
Ethio Electric FCSidama Bunna |
Sidama BunnaEthio Electric FC |
Ethio Electric FCSidama Bunna |
Ethio Electric FCSidama Bunna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 25-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 14-07-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 11-02-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 25-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ETH PR | 10-06-16 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 22-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 04-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 28-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 10-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sidama Bunna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 08-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 14-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 10-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Ethio Electric FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |