[CHN U18 National Games-2] Hunan U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 | 2 | 75.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 50.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
% |
[CHN U18 National Games-1] ZheJiang U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 11 | 60.0% |
Hunan U18 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hunan U18 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ZheJiang U18 |
Chủ - Khách |
---|
Liaoning U18ZheJiang U18 |
ZheJiang U18Beijing U18 |
ZheJiang U18HuBei U18 |
ZheJiang U18shandongU18 |
JiLin U18ZheJiang U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSGU18 | 04-09-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 02-09-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 30-08-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 28-08-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGU18 | 26-08-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |