[INT CF-] Vllaznia Shkoder |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 16 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] UTA Arad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
Vllaznia Shkoder |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vllaznia Shkoder |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-06-25 | 5 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 12-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | T |
ALB D1 | 04-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ALB D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ALB Cup | 23-04-25 | 4 - 3 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.45 | -0.34 | -0.33 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ALB D1 | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB D1 | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALB D1 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB Cup | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ALB D1 | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
UTA Arad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D1 | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.88 | -0.14 | -0.07 | 0.79 | 2 | -0.97 | X | ||
ROM D1 | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ROM D1 | 05-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.35 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | H | ||
ROM D1 | 26-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.58 | -0.29 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | ||
ROM D1 | 18-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.38 | -0.30 | -0.41 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
ROM D1 | 13-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.38 | -0.33 | -0.38 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ROM D1 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.37 | -0.31 | -0.42 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
ROM D1 | 30-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 7 | -0.41 | -0.31 | -0.38 | 0.81 | 0 | -0.99 | T | ||
INT CF | 21-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D1 | 16-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.30 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Vllaznia Shkoder |
Vllaznia Shkoder |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 10-07-2025 | Chủ | BFC Daugavpils | 13 Ngày |
UEFA ECL | 17-07-2025 | Khách | BFC Daugavpils | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | 12-07-2025 | Chủ | CS Universitatea Craiova | 15 Ngày |
ROM D1 | 19-07-2025 | Khách | Universitaea Cluj | 22 Ngày |
ROM D1 | 26-07-2025 | Chủ | Hermannstadt | 29 Ngày |