[GEO Cup-] Metallurgist II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[GEO Cup-] FC Lazika |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 | 1 | 0.0% |
Metallurgist II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metallurgist II |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Lazika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Geo L3 | 03-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Geo L3 | 25-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Geo L3 | 10-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 10-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 22-03-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 23-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 25-11-16 | 3 - 5 (1 - 2) | - | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.70 | 1.5 | 0.90 | T | ||
GEO D2 | 17-11-16 | 2 - 3 (1 - 3) | - | -0.36 | -0.27 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
GEO D2 | 13-11-16 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 04-11-16 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Metallurgist II |
Metallurgist II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |