[INT CF-] Rhyl FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 14 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Port Vale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 6 | 8 | 33.3% |
Rhyl FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rhyl FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-07-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 07-03-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-20 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 25-01-20 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 18-01-20 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 11-01-20 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-01-20 | 3 - 5 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.49 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
WAL FAWC | 28-12-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 21-12-19 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Port Vale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 7 (0 - 1) | - | -0.12 | -0.19 | -0.82 | 0.85 | -1.75 | 0.91 | T | ||
INT CF | 27-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.10 | -0.19 | -0.83 | 0.85 | -1.75 | 0.91 | X | ||
ENG L2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.65 | -0.27 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | X | ||
ENG L2 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | H | ||
ENG L2 | 21-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 7 | -0.53 | -0.30 | -0.28 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG L2 | 18-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.32 | -0.31 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG L2 | 05-04-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 4 - 3 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ENG L2 | 01-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | 0.85 | 0 | 0.97 | H | ||
ENG L2 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Rhyl FC |
Rhyl FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 18-07-2025 | Chủ | Caerwys | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 02-08-2025 | Khách | Rotherham United | 25 Ngày |
ENG L1 | 09-08-2025 | Chủ | Cardiff City | 32 Ngày |
ENG LC | 12-08-2025 | Khách | Blackpool | 35 Ngày |