[INT CF-] Dynamo Kyiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 5 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] Kisvárda Master Good FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
Dynamo Kyiv |
Chủ - Khách |
---|
Kisvarda FCDynamo Kyiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | B | 0.87 | -1.00 | 0.83 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Dynamo Kyiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | B | 0.87 | -1 | 0.83 | B | X |
UKR D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | H | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | X |
UKR D1 | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | H | 0.85 | -2 | 0.91 | B | X |
UKRC | 14-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.41 | -0.31 | -0.39 | H | 0.82 | 0 | 0.94 | H | X |
UKR D1 | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.21 | -0.27 | -0.63 | H | 1.00 | -0.75 | 0.82 | B | X |
UKR D1 | 03-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.11 | -0.19 | -0.82 | T | 0.82 | -1.75 | 1.00 | T | T |
UKR D1 | 27-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
UKRC | 23-04-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.08 | -0.18 | -0.87 | T | 1.00 | -1.75 | 0.82 | T | T |
UKR D1 | 18-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | T | 0.99 | 1.75 | 0.83 | T | T |
UKR D1 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.18 | -0.28 | -0.67 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Kisvárda Master Good FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.68 | B | 0.87 | -1 | 0.83 | B | X |
INT CF | 02-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 18-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 11-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 27-04-25 | 4 - 3 (3 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 13-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Dynamo Kyiv |
Dynamo Kyiv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 02-08-2025 | Khách | Veres | 27 Ngày |
UKR D1 | 09-08-2025 | Khách | Rukh Vynnyky | 34 Ngày |
UKR D1 | 16-08-2025 | Khách | FK Epitsentr Dunayivtsi | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 08-07-2025 | Chủ | FK Zeleznicar Pancevo | 2 Ngày |
HUN D1 | 26-07-2025 | Khách | Nyiregyhaza | 20 Ngày |
HUN D1 | 02-08-2025 | Chủ | Paksi SE Honlapja | 27 Ngày |