[FIN Kolmonen-] HoDy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] ViPa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 15 | 6 | 33.3% |
HoDy |
Chủ - Khách |
---|
KomeetatHoDy |
HoDyJJK/2 |
HoDyKomeetat |
HoDyKyparamaki |
ViPaHoDy |
HoDyLPK |
HoDyHuima/Urho |
KomeetatHoDy |
HoDyFC Jyvaskyla Blackbird |
HoDyLPK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 25-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 28-08-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 23-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 16-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 26-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 19-07-24 | 2 - 8 (0 - 5) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 05-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ViPa |
Chủ - Khách |
---|
ViPaFC Jyvaskyla Blackbird |
ViPaKyparamaki |
ViPaHuima/Urho |
FC Jyvaskyla BlackbirdViPa |
PonPaViPa |
LPKViPa |
ViPaHoDy |
ViPaFC Jyvaskyla Blackbird |
KyparamakiViPa |
ViPaKeuPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-05-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 02-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 18-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HoDy |
HoDy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |