[JPN Nadeshiko League 2-5] Fujizakura Yamanashi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 9 | 17 | 5 | 36.4% |
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 7 | 5 | 40.0% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 3 | 33.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 7 | 6 | 16.7% |
[JPN Nadeshiko League 2-6] Diosa Izumo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 11 | 16 | 6 | 36.4% |
5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 | 6 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Fujizakura Yamanashi (w) |
Chủ - Khách |
---|
Diosa Izumo (W)Fujizakura Yamanashi (W) |
Fujizakura Yamanashi (W)Diosa Izumo (W) |
Diosa Izumo (W)Fujizakura Yamanashi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
JWD2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 11-05-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.54 | -0.31 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
JWD2 | 06-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.29 | -0.32 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
JWD2 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
JWD2 | 06-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
JWD2 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Diosa Izumo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 06-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
JWD2 | 26-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.81 | -0.22 | -0.13 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
JWD2 | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.41 | -0.36 | -0.38 | 0.77 | 0 | 0.93 | T | ||
JWD2 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JWD2 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
JWD2 | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Fujizakura Yamanashi (w) |
Fujizakura Yamanashi (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 01-06-2025 | Khách | FC Imabari (W) | 7 Ngày |
JWD2 | 08-06-2025 | Khách | Nankatsu (W) | 14 Ngày |
JWD2 | 15-06-2025 | Chủ | Gunma FC White Star (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 01-06-2025 | Chủ | VONDS Ichihara (W) | 7 Ngày |
JWD2 | 08-06-2025 | Chủ | FC Imabari (W) | 14 Ngày |
JWD2 | 14-06-2025 | Khách | Veertien Mie (W) | 20 Ngày |