Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-8] Andranik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 7 | 8 | 35 | 37 | 28 | 8 | 31.8% |
12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 | 5 | 41.7% |
10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 20 | 9 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 15 | 11 | 7 | 16.7% |
[ARM First League-10] Ararat Yerevan II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | 26 | 10 | 34.8% |
11 | 4 | 0 | 7 | 19 | 23 | 12 | 9 | 36.4% |
12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 24 | 14 | 9 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
Andranik |
Chủ - Khách |
---|
Ararat Yerevan IIAndranik |
AndranikArarat Yerevan II |
Ararat Yerevan IIAndranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 17-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ARM D2 | 04-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 14-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 09-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 31-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 24-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 15-03-25 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-01-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ararat Yerevan II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 07-04-25 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 01-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 25-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 17-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 10-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 25-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 15-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 23-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Andranik |
Andranik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 30-04-2025 | Khách | Shirak Gjumri B | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 28-04-2025 | Chủ | Ararat-Armenia B | 6 Ngày |