[ENG EFL League Two-14] Fleetwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 60 | 14 | 32.6% |
23 | 7 | 12 | 4 | 24 | 21 | 33 | 19 | 30.4% |
23 | 8 | 3 | 12 | 36 | 39 | 27 | 13 | 34.8% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 14 | 66.7% |
[ENG EFL League Two-9] Grimsby Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | 68 | 9 | 43.5% |
23 | 10 | 3 | 10 | 30 | 35 | 33 | 17 | 43.5% |
23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 32 | 35 | 5 | 43.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
Fleetwood Town |
Chủ - Khách |
---|
Fleetwood TownGrimsby Town |
Fleetwood TownGrimsby Town |
Grimsby TownFleetwood Town |
Fleetwood TownGrimsby Town |
Grimsby TownFleetwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG Conf | 06-03-12 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.59 | -0.30 | -0.21 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | H |
ENG Conf | 13-08-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.31 | -0.38 | T | 0.85 | 0.00 | -0.99 | T | X |
ENG Conf | 19-02-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.31 | T | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG Conf | 18-09-10 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.31 | -0.30 | T | -0.93 | 0.50 | 0.80 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Fleetwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.45 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | T |
ENG L1 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.30 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 16-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | B | T |
ENG L1 | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 09-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.62 | -0.26 | -0.22 | B | 0.82 | 0.75 | 1.00 | B | X |
ENG L1 | 01-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | B | -0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Grimsby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.30 | -0.27 | -0.57 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.32 | -0.29 | -0.54 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | ||
INT CF | 16-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 11 | -0.14 | -0.19 | -0.81 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 13 | -0.07 | -0.12 | -0.95 | 0.77 | -2.75 | 0.93 | X | ||
ENG L2 | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG L2 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 16-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
Fleetwood Town |
Fleetwood Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 3 Ngày |
ENG L2 | 17-08-2024 | Khách | Notts County | 7 Ngày |
ENG L2 | 24-08-2024 | Chủ | Gillingham | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Bradford City | 3 Ngày |
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Cheltenham Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 24-08-2024 | Khách | Notts County | 14 Ngày |