[Esiliiga B-2] Trans Narva B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 15 | 22 | 2 | 63.6% |
5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 1 | 12 | 3 | 80.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 14 | 10 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[Esiliiga B-1] FC Maardu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 8 | 0 | 3 | 31 | 13 | 24 | 1 | 72.7% |
5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 6 | 9 | 5 | 60.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 1 | 83.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 66.7% |
Trans Narva B |
Chủ - Khách |
---|
FC MaarduTrans Narva B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 12-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Trans Narva B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 20-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 12-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 12-03-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
EST D3 | 07-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 27-02-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 10-11-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST D3 | 04-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Maardu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 26-04-25 | 6 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 19-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 12-04-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 05-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 28-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 7 | -0.73 | -0.23 | -0.19 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | ||
EST D3 | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 16-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Trans Narva B |
Trans Narva B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 17-05-2025 | Khách | Tabasalu Charma | 7 Ngày |
EST D3 | 25-05-2025 | Chủ | Laanemaa Haapsalu | 15 Ngày |
EST D3 | 29-05-2025 | Khách | Tartu Kalev | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 17-05-2025 | Khách | Tallinna JK Legion | 7 Ngày |
EST D3 | 24-05-2025 | Chủ | FC Nomme United U21 | 14 Ngày |
EST D3 | 29-05-2025 | Chủ | Paide Linnameeskond B | 19 Ngày |