[FIN Kolmonen-] PiPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] ToVe Pori |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 25 | 0 | 0.0% |
PiPS |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PiPS |
Chủ - Khách |
---|
Aifk TurkuPiPS |
PiPSSalPa II |
VG 62PiPS |
PiPSKaarinan Pojat |
PiPSLTU |
PiPSVG 62 |
TuRaKePiPS |
PiPSHJS Akatemia |
PiPSAFC Campus |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 13-06-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 06-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 30-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 24-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 30-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CUP | 03-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CUP | 30-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ToVe Pori |
Chủ - Khách |
---|
ToVe PoriMaPS Masku |
Aifk TurkuToVe Pori |
ToVe PoriSalPa II |
VG 62ToVe Pori |
ToVe PoriKaarinan Pojat |
ToVe PoriLTU |
ToVe PoriFC Haka B |
ToVe PoriPato |
ToVe PoriP-Iirot |
P-IirotToVe Pori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-05-25 | 6 - 0 (5 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-05-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 26-04-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 24-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 03-04-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 27-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-09-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
PiPS |
PiPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |