[INT CF-] TuRa Harksheide |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Eintracht Norderstedt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
TuRa Harksheide |
Chủ - Khách |
---|
TuRa HarksheideEintracht Norderstedt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
TuRa Harksheide |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 16-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 09-05-25 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 27-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 17-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 28-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 23-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 14-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Norderstedt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 16-05-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 10-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.24 | -0.24 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 06-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.38 | -0.27 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | H | ||
GER Reg | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | ||
GER Reg | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.28 | -0.27 | -0.57 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | -0.53 | -0.28 | -0.31 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
GER Reg | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.29 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
TuRa Harksheide |
TuRa Harksheide |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GERC | 16-08-2025 | Chủ | St. Pauli | 46 Ngày |