[INT CF-] Kudrivka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] FC Shakhtar Donetsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 10 | 33.3% |
Kudrivka |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kudrivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 29-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.22 | -0.32 | -0.57 | B | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | T |
UKR D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 18-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 18-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D2 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Shakhtar Donetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.18 | -0.26 | -0.69 | 0.95 | -1 | 0.81 | X | ||
UKR D1 | 18-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | 0.80 | -2.25 | 0.96 | T | ||
UKRC | 14-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.41 | -0.31 | -0.39 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
UKR D1 | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.14 | -0.21 | -0.78 | 0.87 | -1.5 | 0.95 | X | ||
UKR D1 | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.08 | -0.16 | -0.88 | 0.95 | -2 | 0.87 | H | ||
UKR D1 | 27-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
UKRC | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.21 | -0.28 | -0.63 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
UKR D1 | 19-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | 0.84 | 1.75 | 0.98 | T | ||
UKR D1 | 16-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 11-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.15 | -0.24 | -0.74 | 0.87 | -1.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Kudrivka |
Kudrivka |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | 10-07-2025 | Chủ | Ilves Tampere | 6 Ngày |
UEFA EL | 17-07-2025 | Khách | Ilves Tampere | 13 Ngày |