[INT CF-] Dunipace FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Arbroath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Dunipace FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Dunipace FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 26-11-22 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 22-10-22 | 5 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 17-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCOFAC | 27-08-22 | 0 - 12 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 23-10-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 18-09-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 12-12-20 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Arbroath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.30 | -0.27 | -0.55 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | X | ||
SCO L1 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.50 | -0.31 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
SCO L1 | 26-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
SCO L1 | 19-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
SCO L1 | 12-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
SCO L1 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
SCO L1 | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
SCO L1 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.26 | -0.29 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
SCO L1 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.80 | -0.21 | -0.15 | 0.82 | 1.5 | 0.88 | X | ||
SCO L1 | 08-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 12 | -0.40 | -0.31 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.74 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Dunipace FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dunipace FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 12-07-2025 | Chủ | Saint Mirren | 11 Ngày |
SCO LC | 19-07-2025 | Khách | Ayr United | 18 Ngày |
SCO LC | 22-07-2025 | Chủ | Annan Athletic | 21 Ngày |