Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.80 3 1.00 0.80 3 1.00 | 0.90 4.5 0.90 0.90 4.5 0.90 | 1.07 11 23 1.07 11 23 |
Live - | 0.80 3 1.00 0.80 3 1.00 | 0.90 4.5 0.90 0.90 4.5 0.90 | 1.07 11 23 1.07 11 23 |
10 1:0 | 0.85 4.25 0.95 0.87 4.25 0.92 | 0.82 5 0.97 0.85 6 0.95 | 1.02 19 29 1.01 34 51 |
22 2:0 | 0.95 4 0.85 0.85 3.75 0.95 | 0.97 5.75 0.82 0.92 6.5 0.87 | - - - - - - |
25 3:0 | 0.92 3.75 0.87 0.95 3.75 0.85 | 0.97 6.5 0.82 0.82 7.25 0.97 | - - - - - - |
43 4:0 | - - - - | 0.97 6.25 0.82 1.00 7.25 0.80 | - - - - - - |
44 4:0 | 0.90 2.75 0.90 0.95 2.75 0.85 | - - - - | - - - - - - |
HT 4:0 | 1.00 2.75 0.80 0.87 2.75 0.92 | 1.00 7.25 0.80 0.90 7.5 0.90 | - - - - - - |
46 5:0 | - - - - | 0.97 7.5 0.82 1.00 8.5 0.80 | - - - - - - |
47 5:0 | 0.95 2.75 0.85 0.97 2.75 0.82 | - - - - | - - - - - - |
55 6:0 | 1.00 2.25 0.80 -0.98 2.25 0.77 | 0.97 7.75 0.82 0.97 8.75 0.82 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.80
-0.33
1.00
Live
0.97
-0.21
0.82
Trực tiếp
Chat
Balcatta (w)Sự kiện chínhMurdoch University Melville FC (w)
phạt đền
Phút




















