[TUN Cup-] US Ben Guerdane |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
[TUN Cup-] Esperance Sportive de Tunis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 16 | 83.3% |
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.91 | -0.20 | -0.04 | H | 0.90 | -0.57 | 0.80 | T | T |
TUN D1 | 22-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 01-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | B | 0.93 | -0.80 | 0.83 | B | X |
TUN D1 | 02-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.19 | -0.28 | -0.68 | B | 0.79 | -1.00 | 0.91 | B | T |
T C | 22-02-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 1 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | B | 0.94 | 0.75 | 0.82 | B | T |
TUN D1 | 26-06-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.91 | -0.15 | -0.06 | B | 0.77 | -0.50 | 0.99 | T | T |
TUN D1 | 19-05-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.10 | -0.28 | -0.75 | B | 0.75 | -1.25 | -0.93 | B | T |
TUN D1 | 16-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.66 | -0.31 | -0.16 | H | 0.74 | 0.75 | -0.98 | T | X |
TUN D1 | 03-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 10-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | B | 0.76 | 0.75 | -0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TUN D1 | 14-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 03-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 20-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
TUN D1 | 12-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.91 | -0.20 | -0.04 | H | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Esperance Sportive de Tunis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 18-05-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 15-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
TUN D1 | 11-05-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 20-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 16-04-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | -0.89 | -0.17 | -0.09 | 0.92 | 2 | 0.78 | T | ||
TUN D1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CL | 08-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.30 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
CAF CL | 01-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | 0.75 | 0.25 | -0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
US Ben Guerdane |
US Ben Guerdane |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FCWC | 17-06-2025 | Khách | Flamengo | 22 Ngày |
FCWC | 25-06-2025 | Chủ | Chelsea | 30 Ngày |