[POR Women's Campeonato Nacional-] Famalicao (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 | 83.3% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Rio Ave (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | 6 | 33.3% |
Famalicao (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Famalicao (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.29 | T | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
POR DW | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 13-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 15-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 02-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 08-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | B | 0.88 | -1.75 | 0.88 | B | X |
POR DW | 26-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 19-01-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Rio Ave (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D2W | 10-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Portugal Cup(W) | 23-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 02-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
POR D2W | 21-12-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Famalicao (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Famalicao (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |