[NZ Northern Premier League-] Bay Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
[NZ Northern Premier League-] Auckland United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
Bay Olympic |
Chủ - Khách |
---|
Auckland UnitedBay Olympic |
Auckland UnitedBay Olympic |
Bay OlympicAuckland United |
Auckland UnitedBay Olympic |
Bay OlympicAuckland United |
Bay OlympicAuckland United |
Bay OlympicAuckland United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.85 | 1.00 | 0.91 | H | H |
NOR NZL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR NZL | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR NZL | 22-07-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.89 | -0.14 | -0.09 | B | 0.92 | -0.44 | 0.90 | B | T |
NOR NZL | 22-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR NZL | 21-05-22 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR NZL | 26-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 12 | -0.25 | -0.23 | -0.65 | H | 0.87 | -1.00 | 0.95 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Bay Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
NOR NZL | 17-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR NZL | 10-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 13 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | T | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | T |
NOR NZL | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | B | 0.87 | 1.25 | 0.89 | B | X |
NOR NZL | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.35 | -0.26 | -0.51 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | X |
NOR NZL | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.55 | -0.28 | -0.32 | B | 0.81 | 0.5 | 0.89 | B | X |
NOR NZL | 18-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR NZL | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.35 | -0.25 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
NOR NZL | 05-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.67 | -0.22 | -0.22 | H | 0.82 | 1 | 0.94 | T | T |
NOR NZL | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.85 | 1 | 0.91 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Auckland United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 24-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.64 | -0.25 | -0.26 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
NOR NZL | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.47 | -0.25 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
NOR NZL | 10-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
NOR NZL | 03-05-25 | 4 - 5 (0 - 2) | 6 - 8 | -0.19 | -0.21 | -0.72 | 0.93 | -1.25 | 0.83 | T | ||
NOR NZL | 26-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | 0.91 | 1.75 | 0.79 | X | ||
NOR NZL | 21-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 16 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | 0.74 | -1 | 0.96 | X | ||
NOR NZL | 18-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.88 | T | ||
NOR NZL | 11-04-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 9 | -0.81 | -0.21 | -0.13 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
NOR NZL | 05-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR NZL | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.85 | 1 | 0.91 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Bay Olympic |
Bay Olympic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |