[FIN Women's Ykkonen-] NJS (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 17 | 2 | 0.0% |
[FIN Women's Ykkonen-] HJS w |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 4 | 50.0% |
NJS (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
NJS (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 14-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 07-10-23 | 0 - 8 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 01-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 26-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 20-08-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 12-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 05-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 30-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HJS w |
Chủ - Khách |
---|
HJS wFC Sport (W) |
Y Ilves (W)HJS w |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FINWC | 12-07-11 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FINWC | 26-04-11 | 4 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
NJS (w) |
NJS (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |