Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-11] SC Moknine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 29 | 29 | 11 | 28.0% |
13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 18 | 11 | 38.5% |
12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14 | 11 | 9 | 16.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-8] CS.Hammam-Lif |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 10 | 8 | 24 | 26 | 31 | 8 | 28.0% |
12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 20 | 10 | 41.7% |
13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | 11 | 8 | 15.4% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 9 | 33.3% |
SC Moknine |
Chủ - Khách |
---|
CS.Hammam-LifSC Moknine |
CS.Hammam-LifSC Moknine |
CS.Hammam-LifSC Moknine |
CS.Hammam-LifSC Moknine |
SC MoknineCS.Hammam-Lif |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 29-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.56 | -0.33 | -0.23 | T | 0.80 | 0.50 | 0.96 | T | T |
T C | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 26-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.15 | B | 0.86 | 1.00 | 0.90 | H | X |
T C | 15-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 07-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
SC Moknine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | T | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | T |
TTLd | 27-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 20-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.36 | -0.43 | T | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | T |
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 17-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CS.Hammam-Lif |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 12-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 08-04-25 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.57 | -0.34 | -0.25 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SC Moknine |
SC Moknine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |