[ICE Division 3-] KFK Kopavogur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 3-] Magni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | 5 | 16.7% |
KFK Kopavogur |
Chủ - Khách |
---|
MagniKFK Kopavogur |
KFK KopavogurMagni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LCE D3 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KFK Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 10-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 04-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 28-03-25 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 21-08-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | T |
LCE D3 | 15-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Magni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 03-04-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-03-25 | 4 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 16-03-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 8 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KFK Kopavogur |
KFK Kopavogur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |