[CHN League 2-5] Hangzhou Linping Wuyue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 20 | 22 | 5 | 40.0% |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | 11 | 4 | 37.5% |
7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 9 | 11 | 6 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[CHN League 2-9] Shanxi Chongde Ronghai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | 15 | 9 | 20.0% |
8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 | 7 | 25.0% |
7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 16 | 5 | 10 | 14.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | 8 | 33.3% |
Hangzhou Linping Wuyue |
Chủ - Khách |
---|
Yan An RonghaiHangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping WuyueYan An Ronghai |
Yan An RonghaiHangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping WuyueYan An Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | H | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | X |
CHA D2 | 21-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.15 | -0.24 | -0.76 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
CHN CH | 12-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Hangzhou Linping Wuyue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 15-06-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.40 | -0.33 | -0.42 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
CHA D2 | 07-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
CHA D2 | 31-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | B | 0.78 | 0.75 | 0.92 | B | T |
CHA D2 | 26-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.31 | -0.35 | -0.49 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.22 | -0.12 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.46 | -0.35 | -0.34 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
CHA D2 | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.39 | -0.34 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | B | 0.92 | 0.5 | 0.78 | B | T |
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.64 | -0.30 | -0.22 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Shanxi Chongde Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 15-06-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.76 | T | ||
CHA D2 | 07-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.30 | -0.33 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 31-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 25-05-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 16-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.29 | -0.33 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.44 | -0.37 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | ||
CHA D2 | 07-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.58 | -0.31 | -0.26 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.61 | -0.32 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | H | ||
CHA D2 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.26 | -0.33 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Hangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping Wuyue |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-06-2025 | Chủ | Shanghai Port B | 5 Ngày |
CHA D2 | 01-07-2025 | Khách | Hubei Istar | 9 Ngày |
CHA D2 | 05-07-2025 | Chủ | Haimen Codion | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 28-06-2025 | Khách | Changchun XIdu Football Club | 6 Ngày |
CHA D2 | 02-07-2025 | Chủ | Bei Li Gong | 10 Ngày |
CHA D2 | 06-07-2025 | Khách | Wuxi Wugou | 14 Ngày |