[CHN League 2-4] Shanghai Port B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 17 | 4 | 50.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 | 3 | 60.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[CHN League 2-1] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 21 | 1 | 60.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 14 | 1 | 66.7% |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | 4 | 50.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
Shanghai Port B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shanghai Port B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 17-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | H |
CHA D2 | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.49 | -0.34 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 06-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.31 | -0.34 | -0.50 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | H |
CHA D2 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.60 | -0.31 | -0.25 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 09-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | B | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | H |
CHA D2 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 30-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.22 | -0.12 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | H | ||
CHA D2 | 06-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.22 | -0.29 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CFC | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.33 | -0.33 | -0.49 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.76 | -0.26 | -0.12 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.38 | -0.34 | -0.42 | 0.94 | 0 | 0.76 | H | ||
CHA D2 | 05-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.73 | T | ||
CHA D2 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.71 | -0.28 | -0.16 | 0.80 | 1 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%
Shanghai Port B |
Shanghai Port B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 31-05-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 5 Ngày |
CHA D2 | 07-06-2025 | Khách | Yan An Ronghai | 12 Ngày |
CHA D2 | 14-06-2025 | Chủ | Jiangxi Liansheng FC | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-06-2025 | Chủ | Bei Li Gong | 6 Ngày |
CHA D2 | 08-06-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 13 Ngày |
CHA D2 | 14-06-2025 | Khách | Haimen Codion | 19 Ngày |