So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.80
0.78
2.5
0.98
1.53
3.90
4.80
Live
0.93
1
0.95
0.93
2.5
0.93
1.47
3.90
5.30
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.29
1.5
0.15
1.02
11.50
29.00
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.83
2.5
0.98
1.57
3.80
5.00
Live
0.90
1
0.90
0.95
2.5
0.85
1.50
3.90
5.75
Run
0.47
0
-0.63
-0.29
1.5
0.19
1.05
11.00
126.00
Mansion88Sớm
0.72
0.75
-0.96
0.79
2.5
0.97
1.57
3.60
4.85
Live
0.91
1
0.97
0.98
2.5
0.88
1.48
3.65
5.90
Run
0.51
0
-0.63
-0.28
1.5
0.18
1.04
7.70
150.00
188betSớm
0.97
1
0.81
0.79
2.5
0.99
1.53
3.90
4.80
Live
0.94
1
0.96
0.94
2.5
0.94
1.47
3.90
5.30
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.29
1.5
0.17
1.02
11.50
31.00
SbobetSớm
-0.98
1
0.82
0.82
2.5
1.00
1.52
3.61
4.85
Live
0.90
1
0.98
0.98
2.5
0.88
1.46
3.78
5.70
Run
0.48
0
-0.60
-0.24
1.5
0.12
1.02
7.50
185.00

Bên nào sẽ thắng?

Cobh Ramblers
ChủHòaKhách
Kerry FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cobh RamblersSo Sánh Sức MạnhKerry FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-2] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201334361842265.0%
1071218822170.0%
10622181020260.0%
64111161366.7%
[IRE First Division-7] Kerry FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207310222721735.0%
1051411716550.0%
1022611208720.0%
6321751150.0%

Thành tích đối đầu

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D121-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.500.80TX
IRE D121-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.22H0.790.75-0.97TX
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.50H0.90-0.250.80BT
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.35T0.880.250.94TT
IRE D109-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.42-0.30-0.40T0.870.000.95TX
IRFAIC19-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.50-0.30-0.32B0.990.500.83BX
IRE D131-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.53-0.30-0.29T0.880.500.94TX
IRE D115-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.32-0.29-0.51H0.86-0.500.96BX
IRE D120-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.82-0.18-0.13H0.85-0.570.97TX
IRE D107-08-232 - 2
(1 - 0)
7 - 8-0.20-0.24-0.69H-0.98-1.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
Athlone TownCobh Ramblers
RockmountCobh Ramblers
Cobh RamblersDundalk
Wexford (Youth)Cobh Ramblers
Cobh RamblersBray Wanderers
Cobh RamblersFinn Harps
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D114-06-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.21-0.26-0.65H0.82-11.00BX
IRE D130-05-252 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.57-0.28-0.27T0.950.750.87TT
IRE D123-05-252 - 3
(0 - 2)
4 - 1-0.31-0.29-0.52T0.82-0.50.94TT
INT CF19-05-250 - 2
(0 - 2)
1 - 8-0.15-0.19-0.81T0.82-1.750.88TX
IRE D116-05-251 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.29-0.29-0.54B0.96-0.50.86BT
IRE D109-05-250 - 2
(0 - 2)
2 - 5-0.41-0.29-0.41T0.9200.90TX
IRE D102-05-252 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.59-0.29-0.25T0.920.750.84TT
IRE D125-04-253 - 1
(2 - 0)
8 - 7-0.64-0.27-0.22T0.800.75-0.98TT
IRE D121-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.50.80TX
IRE D118-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Kerry FC            
Chủ - Khách
Athlone TownKerry FC
Kerry FCLongford Town
DundalkKerry FC
Kerry FCWexford (Youth)
Kerry FCTreaty United
UC DublinKerry FC
Bray WanderersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Finn HarpsKerry FC
Kerry FCAthlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D113-06-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.43-0.30-0.390.810-0.99T
IRE D130-05-252 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
IRE D123-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.81-0.20-0.110.821.50.94X
IRE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.38-0.29-0.45-0.9300.75X
IRE D109-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.38-0.30-0.440.78-0.25-0.96X
IRE D102-05-250 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.54-0.31-0.270.850.50.91X
IRE D125-04-254 - 2
(2 - 0)
16 - 4-0.48-0.31-0.330.850.250.97T
IRE D121-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.50.80TX
IRE D118-04-254 - 2
(1 - 2)
1 - 7-0.50-0.32-0.31-0.980.50.80T
IRE D111-04-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.44-0.31-0.380.770-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Cobh RamblersSo sánh số liệuKerry FC
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem0XemXem6XemXem66.7%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Kerry FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Kerry FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
641166.7%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cobh RamblersThời gian ghi bànKerry FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    8
    0 Bàn
    9
    2
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    18
    12
    Bàn thắng H1
    13
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cobh RamblersChi tiết về HT/FTKerry FC
  • 7
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    4
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Cobh RamblersSố bàn thắng trong H1&H2Kerry FC
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D127-06-2025KháchDundalk4 Ngày
IRE D104-07-2025ChủAthlone Town11 Ngày
IRE D111-07-2025KháchTreaty United18 Ngày
Kerry FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D127-06-2025KháchWexford (Youth)4 Ngày
IRE D104-07-2025ChủDundalk11 Ngày
IRE D112-07-2025KháchLongford Town19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cobh Ramblers
Chấn thương
Kerry FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 65.0%Thắng35.0% [7]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [7]
  • [4] 20.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng10.0% [2]
  • [1] 5.0%Hòa10.0% [2]
  • [2] 10.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Cobh Ramblers VS Kerry FC ngày 24-06-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.