STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | ESTAC Troyes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | ESTAC Troyes U17 | ESTAC Troyes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
29-08-2017 | Troyes | Avenir Sportif Beziers | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Avenir Sportif Beziers | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
12-12-2018 | Troyes | USL Dunkerque | - | Cho thuê |
29-06-2019 | USL Dunkerque | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Troyes | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | USL Dunkerque | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Stade Lavallois MFC | Paris 13 Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Paris 13 Atletico | Marignane Gignac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Marignane Gignac | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2025 | Free player | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-03-2024 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | Dijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-02-2024 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | Villefranche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-02-2024 18:30 | Chateauroux | ![]() ![]() | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-01-2024 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | Avranches | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-01-2024 18:30 | FC Rouen | ![]() ![]() | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-12-2023 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 01-12-2023 18:30 | Sochaux | ![]() ![]() | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-11-2023 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | GOAL FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-11-2023 18:30 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Marignane Gignac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-11-2023 18:30 | Marignane Gignac | ![]() ![]() | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu