STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FC Reipas U19 | Lahti | - | Ký hợp đồng |
27-04-2015 | Lahti | Mikkelin Palloilijat | - | Cho thuê |
31-08-2015 | Mikkelin Palloilijat | Lahti | - | Kết thúc cho thuê |
13-03-2017 | Lahti | BATE Borisov | 0.37M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | BATE Borisov | Hacken | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | Hacken | Tromso IL | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Tromso IL | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2023 | Hacken | KuPs | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | KuPs | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | LKS Nieciecza | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-06-2025 15:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | KTP Kotka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-06-2025 11:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 01-06-2025 15:30 | Jaro | ![]() ![]() | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 25-05-2025 15:30 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 17-05-2025 14:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | Ilves Tampere | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 10-05-2025 14:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-05-2025 14:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 26-04-2025 12:00 | AC Oulu | ![]() ![]() | Inter Turku | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-04-2025 12:00 | Vaasa VPS | ![]() ![]() | Inter Turku | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 12-04-2025 14:00 | Inter Turku | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 3 | 25 16 13 |
Belarusian cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Belarusian champion | 2 | 17/18 16/17 |