STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Arsenal FC Youth | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Manchester City Youth | Reading U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Reading U18 | Reading | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Reading | Crystal Palace | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2024 | Crystal Palace | FC Bayern Munich | 53M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 01:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Boca Juniors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Auckland City | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | ![]() ![]() | France | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-06-2025 19:00 | Spain | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 16:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 25 |
German Champion | 1 | 24/25 |
Best assist provider | 1 | 24/25 |
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |