STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Luton Town Academy | Norwich City Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Norwich City U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Chelsea U23 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Huddersfield Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2025 | Chelsea U23 | Oxford United | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Oxford United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 03-05-2025 11:30 | Swansea City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-04-2025 19:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-04-2025 18:45 | Oxford United | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-03-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu