STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2016 | Al Ettifaq U23 | Al-Orubah | - | Cho thuê |
24-01-2017 | Al-Orubah | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 01:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Australia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 16:00 | Bahrain | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-05-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-05-2025 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 2 | 24/25 22/23 |
Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |