STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Aomori Yamada High School | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
04-02-2016 | Meiji University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | FC Tokyo | Hannover 96 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-06-2025 09:30 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-06-2025 10:00 | FC Tokyo | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-04-2025 11:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-04-2025 11:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-04-2025 16:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-03-2025 12:00 | Hannover 96 | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
J. League Best XI | 1 | 19 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |