STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Osaka Toin High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Ryutsu Keizai University FC | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Ryutsu Keizai University | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Ryutsu Keizai University | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Ryutsu Keizai University | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-06-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2025 04:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-05-2025 10:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-05-2025 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 19/20 |