STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2012 | High School (Japan) | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-03-2012 | High School (Japan) | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Ryutsu Keizai University | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | Tochigi SC | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
03-04-2024 | Tokushima Vortis | Free player | - | Giải phóng |
08-07-2024 | Free player | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2025 06:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-04-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 19/20 |