STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2016 | Free player | FK Berezhany | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | FK Berezhany | Krystal Chortkiv | - | Ký hợp đồng |
03-12-2017 | Krystal Chortkiv | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
23-03-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Montecasillas FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Montecasillas FC | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | FC Karpaty Lviv | FC Livyi Bereh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2025 15:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 12:50 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-03-2025 11:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 13:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian third tier champion | 1 | 17/18 |