STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Al-Ittihad Dschidda U23 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
21-01-2022 | Al-Ittihad Club | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
26-08-2024 | Al Hilal | AS Roma | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 02:15 | Mexico | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 01:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 16:00 | Bahrain | ![]() ![]() | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 20-03-2025 18:15 | Saudi Arabia | ![]() ![]() | China | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-03-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
Saudi Arabian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Saudi Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |